TÊN CÁC CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH MỨC GIỚI HẠN P. PHÁP THỬ
Độ nhớt động học ở 100oC cSt 9.3 - 12,3 ASTM D445
Chỉ số độ nhớt (VI) Min 90 ASTM D2270
Tổng hàm lượng kiềm (TBN) mgKOH/g Min 0.35 ASTM D2896
Tổng HL kim loại (Zn, Mg, Ca) % TL Min 0.07 ASTM D4628
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (cOc) oC Min 220 A STM D92
Độ tạo bọt ở 93,5oC ml/ml Max 10/0 ASTM D892
Tổng hàm lượng nước %TT Max 0.00 ASTM D95
Hàm lượng tro sunfat % KL Max. 0,1 ASTM D874-06
Quy cách bao bì: Chai nhựa 100 ml/(Thùng 120 chai x 100ml) & (chai 1 lít/thùng 24 chai x 1 lít)