TÊN CÁC CHỈ TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH MỨC P. PHÁP THỬ
Độ nhớt động học ở 100oC cSt 16,3 - 21,9 ASTM D445
Chỉ số độ nhớt (VI) Min 110 ASTM D2270
Tổng hàm lượng kiềm (TBN) mgKOH/g Min 4.5 ASTM D2896
Tổng HL kim loại (Zn, Mg, Ca) % KL Min 0.21 ASTM D4628
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) oC Min 220 ASTM D92
Độ tạo bọt ở 93,5oC ml/ml Max 10/0 ASTM D892
Tổng hàm lượng nước %TT Max 0.05 ASTM D95
Ăn mòn tấm đồng ở 100oC trong 3h 1a ASTM D130-04e1
Cặn cơ học (cặn Pentan) % KL Max. 0,1 ASTM D4055-04
Quy cách bao bì: Chai 800 ml/(thùng 24 chai x 800ml) & Chai 1 lít/(thùng 24 chai x 1 lít)